TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VĨNH PHÚC CÔNG NHẬN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN,HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP VÀ KHEN THƯỞNG CỦA HSSV – HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
- Được đăng ngày Thứ ba, 26 Tháng 3 2024 07:47
- Viết bởi Quản trị viên
Ngày 19/03/2024 ThS. Phùng Mạnh Thắng - Phó Hiệu trưởng Nhà trường, Chủ tịch Hội đồng xét kết quả rèn luyện, xét cấp học bổng khuyến khích học tập và khen thưởng nhà trường đã chủ trì cuộc họp xét kết quả rèn luyện, xét cấp học bổng khuyến khích học tập và khen thưởng học kỳ I cho HSSV toàn trường.
Hội đồng đã thống nhất thông qua kết quả rèn luyện học kỳ I năm học 2023-2024 đối với 3.098 HSSV. Trong đó HSSV xếp loại loại xuất sắc là 440, chiếm 14.2%; HSSV xếp loại tốt là 2.233, chiếm 72.1%; HSSV xếp loại loại khá là 383, chiếm 12.4%; còn lại là HSSV xếp loại trung bình, chiếm 1.3%. Căn cứ vào kết quả học tập, rèn luyện, Hội đồng đã xét và đề nghị cấp học bổng khuyến khích học tập cho 222 HSSV có thành tích cao trong học tập và rèn luyện, với tổng số tiền là 1.032.600.000đ cho học kỳ I, năm học 2023-2024.
Dưới đây là kết quả rèn luyện của HSSV học kỳ I, năm học 2023-2204:
BM.03-QT47/CĐKTKT | |||||||||||||||||||
UBND TỈNH VĨNH PHÚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024 |
|||||||||||||||||||
(Kèm theo Quyết định số 158/QĐ-CĐKTKT ngày 19/3/2024) | |||||||||||||||||||
TT | Lớp | Tổng số HSSV | Kết quả rèn luyện | Ghi chú | |||||||||||||||
Xuất sắc | Tốt | Khá | TB | Yếu | |||||||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | ||||||||||
I | Khoa Kinh tế | ||||||||||||||||||
1 | CĐ KT K14 | 46 | 8 | 17.39 | 38 | 82.61 | 0.00 | ||||||||||||
2 | CĐ KT K15A1 | 40 | 7 | 17.50 | 28 | 70.00 | 5 | 12.50 | |||||||||||
3 | CĐ KT K15A2 | 25 | 3 | 12.00 | 22 | 88.00 | 0.00 | ||||||||||||
4 | CĐ KT K16A1 | 23 | 3 | 13.04 | 20 | 86.96 | |||||||||||||
5 | CĐ KT K16A2 | 14 | 2 | 14.29 | 12 | 85.71 | |||||||||||||
6 | CĐ QTKD K13 | 10 | 2 | 20.00 | 8 | 80.00 | 0.00 | ||||||||||||
7 | CĐ QTKD K14A | 9 | 1 | 11.11 | 8 | 88.89 | 0.00 | ||||||||||||
8 | CĐ QTKD K15A | 7 | 2 | 28.57 | 3 | 42.86 | 2 | 28.57 | |||||||||||
9 | CĐ KT K12B1 (2 năm) | 13 | 1 | 7.69 | 12 | 92.31 | 0.00 | ||||||||||||
10 | CĐ KT K12B2 (2 năm) | 14 | 1 | 7.14 | 13 | 92.86 | 0.00 | ||||||||||||
11 | CĐ KT K13B (2 năm) | 12 | 2 | 16.67 | 9 | 75.00 | 1 | 8.33 | |||||||||||
12 | CĐ CBMA K1B (2 năm) | 13 | 1 | 7.69 | 12 | 92.31 | 0.00 | ||||||||||||
13 | CĐ CBMA K2B (2 năm) | 14 | 1 | 7.14 | 13 | 92.86 | 0.00 | ||||||||||||
14 | TC KTCBMA K3B1 | 30 | 3 | 10.00 | 26 | 86.67 | 1 | 3.33 | |||||||||||
15 | TC KTCBMA K3B2 | 13 | 2 | 15.38 | 11 | 84.62 | 0.00 | ||||||||||||
16 | TC KTCBMA K4B1 | 41 | 0 | 0.00 | 39 | 95.12 | 2 | 4.88 | |||||||||||
17 | TC KTCBMA K4B2 | 33 | 2 | 6.06 | 31 | 93.94 | |||||||||||||
18 | TC KT K25B | 17 | 3 | 17.65 | 14 | 82.35 | 0.00 | ||||||||||||
19 | TC KT K26B | 18 | 0 | 0.00 | 16 | 88.89 | 2 | 11.11 | |||||||||||
20 | TC Marketting TM K1B | 17 | 2 | 11.76 | 13 | 76.47 | 2 | 11.76 | |||||||||||
Tổng | 409 | 46 | 11,3% | 348 | 85% | 15 | 3,7% | 0 | 0 | ||||||||||
II | Khoa Điện - Điện tử | ||||||||||||||||||
1 | CĐ CNKT Điện - ĐT K14A | 26 | 7 | 26.92 | 17 | 65.38 | 2 | 7.69 | |||||||||||
2 | CĐ CNKTĐK&TĐH K14B | 23 | 2 | 8.70 | 21 | 91.30 | 0.00 | ||||||||||||
3 | CĐ ĐCN K14C | 10 | 2 | 20.00 | 8 | 80.00 | 0.00 | ||||||||||||
4 | CĐ CNKT Điện-ĐT K15A | 18 | 3 | 16.67 | 13 | 72.22 | 2 | 11.11 | |||||||||||
5 | CĐ Điện CN K15A | 28 | 4 | 14.29 | 24 | 85.71 | 0.00 | ||||||||||||
6 | CĐ CNKTĐK&TĐH K15C-CLC | 14 | 5 | 35.71 | 9 | 64.29 | 0.00 | ||||||||||||
7 | CĐ CNKT Điện-ĐT K16A | 35 | 4 | 11.43 | 31 | 88.57 | 0.00 | ||||||||||||
8 | CĐ Điện CN K16A | 12 | 2 | 16.67 | 10 | 83.33 | 0.00 | ||||||||||||
9 | CĐ CNKTĐK&TĐH K16C-CLC | 13 | 2 | 15.38 | 11 | 84.62 | 0.00 | ||||||||||||
10 | CĐ CNKTĐK&TĐH K6B (2 năm) | 24 | 2 | 8.33 | 18 | 75.00 | 3 | 12.50 | 1 | 4.17 | |||||||||
11 | CĐ Điện CN K6B (2 năm) | 19 | 5 | 26.32 | 14 | 73.68 | 0.00 | ||||||||||||
12 | CĐ CNKT Điện-ĐT K1B (2 năm) | 31 | 4 | 12.90 | 27 | 87.10 | 0.00 | ||||||||||||
13 | CĐ CNKT Điện-ĐT K2B (2 năm) | 33 | 4 | 12.12 | 29 | 87.88 | 0.00 | ||||||||||||
14 | CĐ ĐCN K7B | 30 | 5 | 16.67 | 15 | 50.00 | 10 | 33.33 | |||||||||||
15 | TC KTML&ĐHKK K7 | 31 | 3 | 9.68 | 28 | 90.32 | 0.00 | ||||||||||||
16 | TC KTML&ĐHKK K8 | 25 | 1 | 4.00 | 14 | 56.00 | 6 | 24.00 | 4 | 16.00 | |||||||||
17 | TC CNKT Điện - ĐT K20B | 40 | 4 | 10.00 | 36 | 90.00 | 0.00 | ||||||||||||
18 | TC Điện CN&DD K20B | 25 | 2 | 8.00 | 23 | 92.00 | 0.00 | ||||||||||||
19 | TC CNKT Điện - ĐT K21B | 47 | 14 | 29.79 | 24 | 51.06 | 9 | 19.15 | |||||||||||
20 | TC Điện CN&DD K21B | 20 | 2 | 10.00 | 11 | 55.00 | 6 | 30.00 | 1 | 5.00 | |||||||||
Tổng | 504 | 77 | 15,3% | 383 | 76% | 38 | 7,5% | 6 | 1,2% | 0 | |||||||||
III | Khoa CNTT | ||||||||||||||||||
1 | CĐ TT&MMT K13 | 32 | 8 | 25.00 | 20 | 62.50 | 4 | 12.50 | |||||||||||
2 | CĐ TT&MMT K14A | 12 | 2 | 16.67 | 9 | 75.00 | 0.00 | 1 | 8.33 | ||||||||||
3 | CĐ TT&MMT K14C CLC | 10 | 3 | 30.00 | 4 | 40.00 | 3 | 30.00 | |||||||||||
4 | CĐ TT&MMT K15C CLC | 31 | 2 | 6.45 | 29 | 93.55 | 0.00 | ||||||||||||
5 | CĐ TT&MMT K3B (2 năm) | 12 | 1 | 8.33 | 11 | 91.67 | 0.00 | ||||||||||||
6 | CĐ TT&MMT K4B (2 năm) | 29 | 6 | 20.69 | 19 | 65.52 | 2 | 6.90 | 2 | 6.90 | |||||||||
7 | TC KTSC&LRMT K3B | 25 | 4 | 16.00 | 18 | 72.00 | 3 | 12.00 | |||||||||||
8 | TC KTSC&LRMT K4B | 22 | 1 | 4.55 | 7 | 31.82 | 14 | 63.64 | |||||||||||
9 | TC THVP K7B | 40 | 2 | 5.00 | 29 | 72.50 | 9 | 22.50 | |||||||||||
10 | TC THVP K8B | 36 | 1 | 2.78 | 10 | 27.78 | 20 | 55.56 | 5 | 13.89 | |||||||||
Tổng | 249 | 30 | 12% | 156 | 62,7% | 55 | 22,1% | 8 | 3,2% | 0 | |||||||||
IV | Khoa Cơ khí | ||||||||||||||||||
1 | CĐ CNKT CK 14A | 16 | 4 | 25.00 | 12 | 75.00 | 0.00 | ||||||||||||
2 | CĐ CN Ô tô 14B | 18 | 5 | 27.78 | 12 | 66.67 | 1 | 5.56 | |||||||||||
3 | CĐ CN Ô tô K15A | 20 | 5 | 25.00 | 15 | 75.00 | 0.00 | ||||||||||||
4 | CĐ CNKT CK K15C-CLC | 11 | 3 | 27.27 | 8 | 72.73 | 0.00 | ||||||||||||
5 | CĐ CN Ô tô 16A | 19 | 7 | 36.84 | 12 | 63.16 | 0.00 | ||||||||||||
6 | CĐ CNKT CK K16C-CLC | 17 | 5 | 29.41 | 10 | 58.82 | 2 | 11.76 | |||||||||||
7 | CĐ CNKT CK K6B (2 năm) | 14 | 1 | 7.14 | 13 | 92.86 | |||||||||||||
8 | CĐ CN Ô tô K3B (2 năm) | 27 | 8 | 29.63 | 16 | 59.26 | 3 | 11.11 | |||||||||||
9 | CĐ CNKT CK K7B (2 năm) | 7 | 2 | 28.57 | 3 | 42.86 | 2 | 28.57 | |||||||||||
10 | CĐ CN Ô tô K4B (2 năm) | 33 | 10 | 30.30 | 13 | 39.39 | 6 | 18.18 | 4 | 12.12 | |||||||||
11 | TC cắt gọt KL K4B | 14 | 4 | 28.57 | 9 | 64.29 | 1 | 7.14 | |||||||||||
12 | TC cắt gọt KL K5B | 18 | 4 | 22.22 | 13 | 72.22 | 1 | 5.56 | |||||||||||
13 | TC CN ô tô K4B | 25 | 7 | 28.00 | 14 | 56.00 | 4 | 16.00 | |||||||||||
14 | TC CN ô tô K5B1 | 27 | 6 | 22.22 | 12 | 44.44 | 9 | 33.33 | |||||||||||
15 | TC CN ô tô K5B2 | 30 | 9 | 30.00 | 17 | 56.67 | 1 | 3.33 | 3 | 10.00 | |||||||||
16 | TC Hàn K1B | 9 | 1 | 11.11 | 4 | 44.44 | 4 | 44.44 | |||||||||||
Tổng | 305 | 81 | 26,6% | 183 | 60% | 34 | 11,1% | 7 | 2,3% | 0 | |||||||||
V | Khoa KTNN | ||||||||||||||||||
1 | CĐ DVTY K13 | 11 | 3 | 27.27 | 6 | 54.55 | 2 | 18.18 | |||||||||||
2 | CĐ DVTY K14 - CLC | 10 | 4 | 40.00 | 6 | 60.00 | 0.00 | ||||||||||||
3 | CĐ DVTY K15 - CLC | 8 | 3 | 37.50 | 3 | 37.50 | 2 | 25.00 | |||||||||||
4 | TC CNTY K24B | 13 | 3 | 23.08 | 10 | 76.92 | 0.00 | ||||||||||||
5 | TC CNTY K25B | 11 | 2 | 18.18 | 7 | 63.64 | 2 | 18.18 | |||||||||||
Tổng | 53 | 15 | 28,3% | 32 | 60,4% | 6 | 11,3% | 0 | 0 | ||||||||||
VI | Các lớp Tam Dương | ||||||||||||||||||
1 | THPT+TC 12A14-TD | 28 | 2 | 7.14 | 18 | 64.29 | 8 | 28.57 | |||||||||||
2 | THPT+TC 12A15-TD | 25 | 1 | 4.00 | 17 | 68.00 | 7 | 28.00 | |||||||||||
Tổng | 53 | 3 | 5,7% | 35 | 66% | 15 | 28,3% | 0 | |||||||||||
VII | Khoa KHCB | ||||||||||||||||||
1 | THPT+TC10A11 | 34 | 0 | 0.00 | 30 | 88.24 | 4 | 11.76 | |||||||||||
2 | THPT+TC10A12 | 33 | 3 | 9.09 | 25 | 75.76 | 5 | 15.15 | |||||||||||
3 | THPT+TC10A13 | 28 | 0 | 0.00 | 25 | 89.29 | 3 | 10.71 | |||||||||||
4 | THPT+TC10A14 | 27 | 2 | 7.41 | 17 | 62.96 | 7 | 25.93 | 1 | 3.70 | |||||||||
5 | THPT+TC10C1 | 37 | 10 | 27.03 | 27 | 72.97 | 0.00 | ||||||||||||
6 | THPT+TC10C2 | 37 | 3 | 8.11 | 28 | 75.68 | 6 | 16.22 | |||||||||||
7 | THPT+TC10E1 | 40 | 10 | 25.00 | 11 | 27.50 | 17 | 42.50 | 2 | 5.00 | |||||||||
8 | THPT+TC10E2 | 41 | 5 | 12.20 | 26 | 63.41 | 7 | 17.07 | 3 | 7.32 | |||||||||
9 | THPT+TC10E3 | 42 | 2 | 4.76 | 34 | 80.95 | 6 | 14.29 | |||||||||||
10 | THPT+TC10E4 | 33 | 3 | 9.09 | 25 | 75.76 | 5 | 15.15 | |||||||||||
11 | THPT+TC10G1 | 44 | 1 | 2.27 | 41 | 93.18 | 2 | 4.55 | |||||||||||
12 | THPT+TC10G2 | 17 | 2 | 11.76 | 11 | 64.71 | 3 | 17.65 | 1 | 5.88 | |||||||||
13 | THPT+TC10K1 | 39 | 5 | 12.82 | 29 | 74.36 | 5 | 12.82 | |||||||||||
14 | THPT+TC10K2 | 30 | 8 | 26.67 | 19 | 63.33 | 3 | 10.00 | |||||||||||
15 | THPT+TC10H | 20 | 0.00 | 11 | 55.00 | 8 | 40.00 | 1 | 5.00 | ||||||||||
16 | THPT+TC10I | 25 | 2 | 8.00 | 19 | 76.00 | 3 | 12.00 | 1 | 4.00 | |||||||||
17 | THPT+TC11A11 | 35 | 6 | 17.14 | 18 | 51.43 | 11 | 31.43 | |||||||||||
18 | THPT+TC11A12 | 33 | 4 | 12.12 | 27 | 81.82 | 2 | 6.06 | |||||||||||
19 | THPT+TC11A13 | 17 | 9 | 52.94 | 4 | 23.53 | 4 | 23.53 | |||||||||||
20 | THPT+TC11A14 | 34 | 0 | 0.00 | 30 | 88.24 | 4 | 11.76 | |||||||||||
21 | THPT+TC11A15 | 32 | 2 | 6.25 | 26 | 81.25 | 4 | 12.50 | |||||||||||
22 | THPT+TC11C1 | 32 | 4 | 12.50 | 20 | 62.50 | 8 | 25.00 | |||||||||||
23 | THPT+TC11C2 | 29 | 3 | 10.34 | 21 | 72.41 | 4 | 13.79 | 1 | 3.45 | |||||||||
24 | THPT+TC11E1 | 35 | 4 | 11.43 | 23 | 65.71 | 8 | 22.86 | |||||||||||
25 | THPT+TC11E2 | 20 | 0 | 0.00 | 17 | 85.00 | 3 | 15.00 | |||||||||||
26 | THPT+TC11E3 | 39 | 4 | 10.26 | 33 | 84.62 | 2 | 5.13 | |||||||||||
27 | THPT+TC11E4 | 32 | 5 | 15.63 | 18 | 56.25 | 8 | 25.00 | 1 | 3.13 | |||||||||
28 | THPT+TC11E5 | 32 | 5 | 15.63 | 19 | 59.38 | 8 | 25.00 | |||||||||||
29 | THPT+TC11E6 | 17 | 1 | 5.88 | 14 | 82.35 | 2 | 11.76 | |||||||||||
30 | THPT+TC11G1 | 38 | 7 | 18.42 | 25 | 65.79 | 6 | 15.79 | |||||||||||
31 | THPT+TC11G2 | 35 | 0 | 0.00 | 30 | 85.71 | 5 | 14.29 | |||||||||||
32 | THPT+TC11K1 | 31 | 6 | 19.35 | 20 | 64.52 | 5 | 16.13 | |||||||||||
33 | THPT+TC11K2 | 8 | 0 | 0.00 | 6 | 75.00 | 0 | 0.00 | 2 | 25.00 | |||||||||
34 | THPT+TC11D | 12 | 1 | 8.33 | 9 | 75.00 | 2 | 16.67 | |||||||||||
35 | THPT+TC11I | 20 | 3 | 15.00 | 16 | 80.00 | 0.00 | 1 | 5.00 | ||||||||||
36 | THPT+TC11H | 14 | 1 | 7.14 | 9 | 64.29 | 4 | 28.57 | |||||||||||
37 | THPT+TC12A10 | 39 | 3 | 7.69 | 26 | 66.67 | 9 | 23.08 | 1 | 2.56 | |||||||||
38 | THPT+TC12A11 | 36 | 8 | 22.22 | 24 | 66.67 | 4 | 11.11 | |||||||||||
39 | THPT+TC12A12 | 29 | 10 | 34.48 | 18 | 62.07 | 1 | 3.45 | |||||||||||
40 | THPT+TC12A13 | 32 | 0 | 0.00 | 23 | 71.88 | 5 | 15.63 | 4 | 12.50 | |||||||||
41 | THPT+TC12C1 | 32 | 5 | 15.63 | 23 | 71.88 | 4 | 12.50 | |||||||||||
42 | THPT+TC12C2 | 38 | 3 | 7.89 | 32 | 84.21 | 2 | 5.26 | 1 | 2.63 | |||||||||
43 | THPT+TC12E1 | 37 | 8 | 21.62 | 28 | 75.68 | 1 | 2.70 | |||||||||||
44 | THPT+TC12E2 | 37 | 0 | 0.00 | 33 | 89.19 | 4 | 10.81 | |||||||||||
45 | THPT+TC12E3 | 41 | 4 | 9.76 | 35 | 85.37 | 2 | 4.88 | |||||||||||
46 | THPT+TC12E4 | 36 | 5 | 13.89 | 22 | 61.11 | 9 | 25.00 | |||||||||||
47 | THPT+TC12G1 | 37 | 5 | 13.51 | 31 | 83.78 | 1 | 2.70 | |||||||||||
48 | THPT+TC12G2 | 30 | 8 | 26.67 | 18 | 60.00 | 4 | 13.33 | |||||||||||
49 | THPT+TC12K | 29 | 8 | 27.59 | 20 | 68.97 | 1 | 3.45 | |||||||||||
Tổng | 1525 | 188 | 12,3% | 1096 | 71,9% | 220 | 14,4% | 21 | 1,4% | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 3098 | 440 | 14,2% | 2233 | 72,1% | 383 | 12,4% | 42 | 1,3% | 0 |
Cán bộ tư vấn
Mr. Hạnh | 0982.790924 |
Mr. Bình | 0989.465017 |
Mr. Giao | 0374.815299 |
Mr. Bằng | 0988.265268 |
Mr. Hải | 0963.892678 |
Mrs. Thúy | 0988.384555 |
Mr. Thọ | 0972 141 081 |
Mrs. Yến | 0982.628428 |
Mss. Dương | 0977.631986 |
Mss. Phương | 0348.671196 |
Tuyển sinh - đào tạo
Học sinh - Sinh viên
Quy chế - Quy định
Lượt truy cập
Trang web hiện có: 99 khách